Giấy lọc nhanh: để lọc nhanh khi độ chính xác giữ lại không quá quan trọng
Giấy lọc trung bình (hoặc “tiêu chuẩn”): sự cân bằng giữa tốc độ và khả năng ghi nhớ
Điểm định tính: để tách phòng thí nghiệm nói chung (ví dụ kết tủa, huyền phù)
Cấp độ định lượng (không tro): để phân tích trọng lượng, tổng chất rắn, xác định vết
Hàm lượng tro thấp: giảm thiểu nhiễu nền
Cellulose có độ tinh khiết cao: giải phóng hoặc can thiệp sợi tối thiểu
Cấu trúc lỗ chân lông đồng đều: kiểm soát chặt chẽ lưu lượng và tốc độ dòng chảy
Độ bền cơ học tốt: giữ nguyên hình dạng khi ở trạng thái chân không hoặc hút
Khả năng tương thích hóa học: ổn định trong axit, bazơ, dung môi hữu cơ (trong giới hạn quy định)
Đĩa (nhiều đường kính khác nhau, ví dụ 11 mm, 47 mm, 90 mm, 110 mm, 150 mm, v.v.)
Tấm (nhiều kích thước khác nhau, ví dụ 185 × 185 mm, 270 × 300 mm, v.v.)
Cuộn (để lọc liên tục trong phòng thí nghiệm, nếu có)
Được sản xuất theo quy trình đạt chứng nhận ISO 9001 và ISO 14001 (như trang gốc chỉ ra)
Nguyên liệu đầu vào được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
Kiểm tra trong quá trình và cuối cùng được lặp lại để đảm bảo tiêu chuẩn nhất quán
Sản phẩm được kiểm nghiệm hoặc chứng nhận bởi các viện độc lập để đảm bảo tính phù hợp để sử dụng trong phòng thí nghiệm
Bảo quản ở môi trường sạch sẽ, khô ráo và không có bụi
Tránh độ ẩm cao hoặc ánh nắng trực tiếp
Xử lý nhẹ nhàng để tránh bị gấp, uốn cong hoặc nhiễm bẩn
Sử dụng dụng cụ sạch hoặc nhíp để tránh đưa chất cặn vào
Phân tích trọng lượng và định lượng
Kiểm tra môi trường và nước (chất rắn lơ lửng)
Vi sinh vật (bộ lọc đếm vi khuẩn)
Kết tủa và lọc hóa học
Làm trong thuốc thử, môi trường nuôi cấy